--

đẩy lùi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đẩy lùi

+  

  • cũng như đẩy lui
  • Roll back, push back, drive back
    • Đẩy lùi một cuộc tấn công
      To roll back an attack
  • Check
    • Đẩy lùi bệnh dịch
      To check an epidemic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đẩy lùi"
Lượt xem: 854