đẩy lùi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đẩy lùi+
- cũng như đẩy lui
- Roll back, push back, drive back
- Đẩy lùi một cuộc tấn công
To roll back an attack
- Đẩy lùi một cuộc tấn công
- Check
- Đẩy lùi bệnh dịch
To check an epidemic
- Đẩy lùi bệnh dịch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đẩy lùi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "đẩy lùi":
âu là áo lá - Những từ có chứa "đẩy lùi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pull-back cuspidal repulse reverse recede retrogressive retrograde throw-back shrunk astern more...
Lượt xem: 854